Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
shell game


noun
a swindling sleight-of-hand game;
victim guesses which of three things a pellet is under
Syn:
thimblerig
Hypernyms:
swindle, cheat, rig

Related search result for "shell game"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.